Looking to lớn buy a new Ford Ranger (2018) 3.2 Wild
Trak 4x4 (A) in Malaysia? Research Ford Ranger (2018) 3.2 Wild
Trak 4x4 (A) car prices, specs, safety, review & ratings at Car
Base.my. You can also compare the Ford Ranger (2018) 3.2 Wild
Trak 4x4 (A) against its rivals in Malaysia.

Bạn đang xem: Ford ranger wildtrak 3

Price
PeninsularRM 132,053.22Langkawi-
Sabah- Labuan-
Sarawak-

RM 3,811.68
RM 1,956.80
Warranty
Warranty Manufacturer 3 years / 100,000 km * whichever comes first
Warranty Extended -
Notes -

Powertrain
Engine Tech 20-valve DOHC commonrail diesel with variable geometry turbo Capacity 3,198 cc Horsepower 197 hp at 3,000 rpm
Arrangement Inline 5 Torque 470 Nm at 1,750 rpm
Timing Type Chain Fuel Diesel
Bore x Stroke 89.9 milimet x 100.76 mm Compression Ratio 15.8:1
Drivetrain
Type Conventional Automatic Transmission Name 6R80
Ratios 6 Manufacturer Ford
Driveline All Wheel Drive
Performance and Efficiency
0-100 km/h - Rated Economy -
Top Speed - Co2 -
Dimensions
Length 5,362 mm Doors 4
Width 1,860 mm Seats 5
Height 1,815 mm Boot Space -
Wheelbase 3,220 mm Fuel Tank 80 litres
Weight 2,120 kg Tyre Front 265/60R18
Spare Tyre Full Size Tyre Rear 265/60R18
Factory Tyres Bridgestone Dueler H/T
Chassis
Type Ladder Frame Assembly Thailand
Front Suspension Double Wishbones Rear Suspension Leaf Springs
Front Wheels 18" Alloy Rear Wheels 18" Alloy
Front Brakes Ventilated Disc Rear Brakes Drum
Steering Rack và Pinion (Electric power Steering)
Chassis Notes -
Crash Safety Ratings
Euro
NCAP
View Full Report

Động cơ Ford Ranger Wildtrak 3.2L AT 4×4 Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi – 5 sản phẩm thẳng hàng, khối hệ thống phun dầu trực tiếp buồng đốt được turbo tăng áp nén không gian vào phòng đốt dưới áp suất không nhỏ cho năng suất và tế bào mem xoắn lớn số 1 so với các đối phương cùng phân khúc. Góp xe mạnh bạo vô địch nhưng lại tiếp kiệm nhiên liệu chỉ 8 lít/100 km.

Xem thêm: Cách Âm Xe Ford Everest Allnew 2023 Bằng Máy Đo Độ Ồn Chuyên Dụng

*

Kích thước với trọng lượng của xe cộ Ford Ranger Wildtrak 3.2L

Dài x rộng x (mm) : 5362 x 1860 x 1848 /Vệt bánh xe pháo (mm) : 1560/ Vệt bánh xe pháo (mm) : 1560/ khoảng chừng sáng gầm (mm) : 200

Chiều dài các đại lý (mm) : 3220 / bán kính vòng quay buổi tối (mm) : 6350/ Trọng lượng tổng thể xe tiêu chuẩn chỉnh (kg) : 3200

Trọng lượng không mua xe tiêu chuẩn chỉnh (kg) : 2215

Khối lượng hàng chăm chở (kg) : 660/ size thùng hàng có ích (Dài x rộng lớn x Cao: 1450 x 1560 / 1150 x 530

Dung tích thùng nhiên liệu: 80 Lít

Thông Số Kỹ Thuật

Động cơ xe cộ RANGER WILDTRAK 3.2L 4X4 AT 2018
Động cơTurbo Diesel 3.2L i5 TDCi
Dung tích xi lanh (cc)3198
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 3
Đường kính x hành trình dài (mm)89,9 x 100,76
Mô men xoắn cực to (Nm/vòng/phút)470 / 1750- 2500
Công suất cực to (Hp/vòng/phút)200 (147 KW) / 3000
Kích thước và Trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm)3220
Dài x rộng x cao (mm)5362 x 1860 x 1815
Góc thoát trước (độ)25,5
Vệt bánh xe cộ trước (mm)1560
Vệt bánh xe cộ sau (mm)1560
Khoảng giải pháp gầm xe (mm)200
Bán kính vòng xoay tối thiểu (mm)6350
Trọng lượng tổng thể xe tiêu chuẩn chỉnh (kg)3200
Trọng lượng không cài xe tiêu chuẩn chỉnh (kg)2215
Tải trọng định mức xe cộ tiêu chuẩn chỉnh (kg)660
Góc thoát sau (độ)20,9
Kích thước thùng sản phẩm (Dài x rộng x Cao)1500 x 1560 / 1150 x 510
Dung tích thùng xăng (L)80 lít
Loại cabinCabin kép
Bánh xeVành kim loại tổng hợp nhôm đúc 18”
Cỡ lốp265/60R18
Phanh trướcĐĩa tản nhiệt
Hệ thống treo
Hệ thống treo sauLoại nhíp với ống sút chấn
Hệ thống treo trướcHệ thống treo độc lập, tay đòn kép, xoắn ốc trụ, với ống sút chấn
Phanh và Hộp số
Hộp sốSố auto 6 cấp
Hệ thống truyền độngHai cầu dữ thế chủ động / 4×4
Ly hợpĐĩa ma gần kề đơn, điều khiển và tinh chỉnh bằng thủy lực với lò xò đĩa
Gài cầu điện
Khóa vi sai mong sau
Khả năng lội nước (mm)800
Trang lắp thêm nội thất
Vật liệu ghếDa pha nỉ cao cấp Wildtrak
Tay láiBọc da
Ghế lái trướcChỉnh điện 8 hướng
Ghế sauGhế băng gập được tất cả tựa đầu
Số nơi ngồi5 chỗ
Khoá cửa tinh chỉnh từ xa
Ổ mối cung cấp 230V
Gương chiếu đằng sau trongTự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Trang sản phẩm ngoại thất
Bộ thiết bị thể thao WildtrakGiá nóc, thanh thể thao bar, lót thùng
Cụm đèn trộn phía trướcProjector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng
Gương chiếu hậuĐiều chỉnh điện, gập điện, sấy điện
Gương chiếu sau mạ crômSơn black bóng
Gạt mưa từ bỏ động
Nắp thùng cuộn bằng kim loại tổng hợp nhôm cao cấpTùy chọn
Tay cố cửa ngoài mạ crômSơn black bóng
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù
Cửa kính điều khiển điệnCó (1 đụng lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt bên bạn lái)
Hệ thống lái
Trợ lực láiTrợ lực lái điện/ EPAS
Hệ thống giải trí
Hệ thống âm thanhAM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod và USB, AUX, Bluetooth
Màn hình hiển thị nhiều thông tinHai screen TFT 4.2″ hiển thị nhiều thông tin
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nóiĐiều khiển giọng nói SYNC Gen 3
Hệ thống loa6 loa
Điều khiển âm nhạc trên tay lái
Hệ thống điều hòa
Điều hòa sức nóng độTự động hai vùng khí hậu

*

Bánh, lốp, cùng phanh

Khả năng lội nước (mm) : 800

Bánh, lốp, với phanh

Phanh trước: Đĩa tản nhiệt

Cỡ lốp: 265/60R18

Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 18”

Hệ thống điện với Tú khí an toàn của xe

Ổ mối cung cấp 230V – có thể nạp điện thoại cảm ứng thông minh co latop khiến cho bạn làm vấn đề được bên trên xe đi bất kể đâu mà chúng ta muốn.

Trang thiết bị bình yên trên xe Ford Ranger Wildtrak 3.2L

2 túi khí phía trước

2 túi khí hông, ghế lái cùng ghế phụ trước.

2 túi khí tấm che dọc phía 2 bên trần xe

Camera lùi – giúp bạn quan gần cạnh phía sau, bình yên khi lùi xe

Cảm biến cung cấp đỗ xe cộ cả trước và sau

Trang vật dụng Ngoại thất

Cụm đèn pha phía trước: Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng

Đèn chạy ban ngày/ Gạt mưa tự động / Đèn sương mù / Tay nạm cửa xung quanh mạ crôm: Sơn đen bóng

Gương chiếu hậu: Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện / Gương chiếu hậu mạ crôme: Sơn đen bóng