Bảng giá bán ống nhựa PVC tiền Phong hệ Inch – tiêu chuẩn BS 3505

BẢNG GIÁ Ống vật liệu nhựa u

Bạn đang xem: Bảng giá phụ kiện pvc tiền phong

PVC TIỀN PHONG 2023 - HỆ INCH BS 3505
Tên thành phầm Áp suất (bar - PN)Độ dày (mm)Giá cung cấp có (VAT)
Ống vật liệu nhựa u
PVC phi 21
91,27,000
121,48,500
151,69,800
202,514,400
Ống vật liệu nhựa u
PVC phi 27
81,3*8,500
91,48,900
101,610,600
121,811,700
172,515,200
203,016,300
Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC phi 34
61,310,800
91,613,100
101,8*15,000
122,016,300
152,519,600
183,023,500
Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC phi 42
61,415,000
71,717,800
71,8*19,000
92,121,700
122,524,800
153,030,500
Ống nhựa u
PVC phi 49
51,4517,200
81,922,200
82,0*24,100
92,428,400
92,5*29,700
123,035,400
Ống nhựa u
PVC phi 60
41,522,200
62,029,900
62,3*34,400
92,841,400
93,0*44,400
124,059,200
Ống nhựa u
PVC phi 90
31,738,100
42,0*45,200
42,147,700
52,658,500
62,964,700
63,0*66,800
93,883,500
125,0110,300
Ống nhựa u
PVC phi 114
42,469,100
42,6*75,400
42,981,700
53,291,100
63,5*100,000
63,8107,200
94,9137,300
95,0*1,414,200
127,0194,200
Ống nhựa u
PVC phi 168
43,5146,000
54,3179,500
54,5*191,800
65,0210,300
76,5*280,600
87,0290,500
97,3300,300
129,2376,500
Ống vật liệu nhựa u
PVC phi 220
55,1278,100
66,6357,600
98,7466,500

Bảng giá ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong hệ mét – tiêu chuẩn chỉnh ISO

BẢNG GIÁ ỐNG PVC TIỀN PHONG 2023 - HỆ MÉT - ISO
Tên sản phẩm Áp suất (bar - PN)Độ dày (mm)ĐƠN GIÁ BÁN
Ống vật liệu nhựa u
PVC phi 48
51,420,200
61,623,700
81,927,000
102,331,200
12,52,937,800
163,647,500
255,468,000
Ống vật liệu nhựa u
PVC phi 75
51,943,100
62,248,700
82,963,600
103,678,700
12,54,599,100
165,6119,700
Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC phi 110
31,968,000
42,276,900
52,789,700
63,2102,100
84,2143,000
105,3171,200
12,56,6211,300
168,1256,100
Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC phi 125
32,075,100
42,594,600
53,1110,900
63,7131,300
84,8166,700
106,0209,900
12,57,4257,400
169,2315,700
Ống vật liệu bằng nhựa u

Xem thêm: Cần Bán Ford Explorer 2019 Giá Rẻ Uy Tín 07/2024, Ford Explorer 2019 Cũ Giá Rẻ 08/2024

PVC phi 140
42,8117,800
53,5138,600
64,11,634,700
85,4218,500
106,7267,500
12,58,3328,900
1610,3403,800
Ống nhựa u
PVC phi 160
43,2157,300
54,0183,300
64,7211,600
86,2273,700
107,7347,300
12,59,5426,300
1611,8524,200
Ống vật liệu nhựa u
PVC phi 180
43,6193,600
54,4224,600
65,3267,400
86,9341,600
108,6437,000
12,510,7541,400
1613,3664,200
Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC phi 200
43,9236,300
54,9285,500
65,9332,000
87,7423,700
109,6542,700
12,511,9669,000
1614,7817,200
Ống nhựa u
PVC phi 225
44,4289,600
55,5348,000
66,6412,600
88,6535,700
1010,8687,200
12,513,4849,300
1616,61,015,900
Ống nhựa u
PVC phi 250
44,9379,600
56,2457,700
67,3534,100
89,6690,400
1011,9872,700
12,514,81,080,900
1618,41,318,500
Ống vật liệu nhựa u
PVC phi 280
45,5455,200
56,9544,300
68,2641,300
810,7823,900
1013,41,139,900
12,516,61,297,100
1620,61,581,400
Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC phi 315
46,2575,400
57,7683,100
69,2819,600
812,11,029,700
1015,01,425,600
12,518,71,642,600
1623,21,999,500
Ống vật liệu nhựa u
PVC phi 355
47,0726,800
58,7892,500
610,41,061,800
813,61,377,800
1016,91,694,200
12,521,12,090,800
1626,12,547,100
Ống nhựa u
PVC phi 400
47,8912,100
59,81,134,100
611,713,748,700
815,31,746,100
1019,12,157,200
12,523,72,644,700
1630,03,328,500
Ống vật liệu nhựa u
PVC phi 450
48,81,157,600
511,01,433,600
613,21,710,400
817,22,208,500
1021,52,736,000
Ống vật liệu nhựa u
PVC phi 500
49,81,518,200
512,31,810,300
612,31,810,300
815,32,94,600
1019,12,708,200
1223,93,210,000
1629,74,108,800

Bảng giá bán PPR 2 lớp hạn chế nắng Tiền Phong – PPR kháng tia UV
Bảng giá bán phụ kiện PVC tiền Phong
Bảng giá bán phụ khiếu nại PPR tiền Phong
Bảng giá phụ khiếu nại HDPE chi phí Phong
Bảng giá bán ống xoắn HDPE tiền Phong
Bảng giá bán ống với phụ kiện u
PVC ISO
Bảng giá bán ống cùng phụ kiện u
PVC BS
Bảng giá bán ống cùng phụ kiện PPR
Bảng giá chỉ ống cùng phụ khiếu nại HDPE
Bảng giá bán ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong
Bảng giá chỉ ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong
Bảng giá ống luồn dây điện PVC cứng tiền Phong
Bảng giá ống luồn dây điện PVC tiền Phong
Bảng giá bán ống HDPE tiền Phong 2023
Bảng giá chỉ ống HDPE 2 vách gân xoắn chi phí Phong
Bảng giá bán ống 2 vách gân sóng với gioăng cao su Tiền Phong
Bảng giá bán ống 2 lớp HDPE gân sóng chi phí Phong
Bảng giá hố ga vật liệu nhựa PVC tiền Phong

Tên SPĐVTGiáTên SPĐVTGiáTên SPĐVTGiáTên SPĐVTGiá
Đầu nối trực tiếp nongBa chạc 90 độØ48-42"3.600Tê cong 110130.600
Ø21Cái1.200Ø90 PN7"36.500Ø60-21"4.500Bịt Xả thông tắc
Ø27"1.500Ø110PN6"59.000Ø60-27"5.400Ø60Cái10.000
Ø34"1.700Ø110 PN10"82.000Ø60-34"5.400Ø75"14.500
Ø42"3.000Ø125"123.000Ø60-48PN8"5.800Ø90"21.100
Ø48"3.800Ø140"158.000Ø75-34PN8"8.600Ø110"28.000
Ø60"6.500Ø160"168.000Ø75-42"8.600Ø125"40.000
Ø75"9.000Ø200"449.200Ø75-48"8.600Ø140"53.000
Ø90"12.000Nối góc 90 độØ75-60"9.000Ø160"71.000
Ø110"15.100Ø21Cái1.300Ø90-42"12.500Phễu thu nước
Ø125"25.600Ø27"1.900Ø90-48"12.500Ø75"19.500
Ø140"29.200Ø34"3.000Ø90-60"13.000Ø110"32.000
Ø160"43.700Ø42"4.800Ø90-75"14.000Phễu chắn rác
Ø200"84.700Ø48"7.600Ø110-34"18.800Ø48"14.700
Đầu nối ren trongØ60"11.200Ø110-42"19.000Ø60"30.700
Ø21Cái1.200Ø75"19.800Ø110-48"19.100Ø90"36.900
Ø27"1.400Ø90 PN7"27.500Ø110-60"19.000Đầu bịt ống thăm
Ø34"2.500Ø90 PN10"42.000Ø110-75"19.200Ø75 dầyCái33.900
Ø42"3.500Ø110"41.700Ø110-90"19.600Ø90"13.200
Ø48"5.000Ø125"77.100Ø160-90"87.200Ø110"18.100
Ø60"7.900Ø140"106.000Ø200-110"163.800Ø125"32.600
Ø75"14.400Ø160"128.000Ø200-160PN10175.200Ø140"34.300
Đầu nối ren ngoàiØ200"352.000Nối góc ren trong đồngØ160"117.700
Ø21Cái1.200Nối góc 45 độØ21Cái10.700Keo
Dán
Ø27"1.400Ø21Cái1.300Ø27"17.10015gTuýp3.100
Ø34"2.500Ø27"1.600Ø34"24.80030gTuýp4.600
Ø48"5.000Ø34"2.300Ba chac 90 CB50gTuýp7.200
Ø60"8.000Ø42"3.600Ø27-21Cái2.5001kgHộp129.800
Ø75"9.100Ø48"5.800Ø34-21"3.200
*
Ba chạc 45 độØ60"9.500Ø34-27"3.500
Ø34Cái5.200Ø75"16.400Ø42-21"4.300
Ø42"7.000Ø90"22.500Ø42-27"4.900
Ø60"18.300Ø110"32.800Ø48-21"6.900
Ø75"35.100Ø125"58.000Ø48-27"7.100
Ø90"43.000Ø140"72.000Ø48-34"7.600
Ø110"65.000Ø160"110.000Ø48-42"9.600
Ø125"128.000Ø200"265.000Ø60-27"9.800
Ø140"208.000Đầu nối CBØ60-34"10.800
Ø160"295.000Ø27-21Cái1.200Ø60-48"12.500
Ba chạc 90 độØ34-21"1.600Ø75-27"15.800
Ø21Cái1.900Ø34-27"2.100Ø75-34"16.400
Ø27"3.200Ø42-21"2.300Ø75-42"17.600
Ø34"4.400Ø42-27"2.500Ø75-60"22.200
Ø42"6.300Ø42-34"2.700Ø90-60"34.400
Ø48"9.400Ø48-21"3.200Ø110-48"54.900
Ø60"14.800Ø48-27"3.400Ø110-75"41.900
Ø75"25.200Ø48-34"3.500Tê cong 90"66.100